Ossification là gì
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Endochondral ossification là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... WebJan 7, 2024 · Bone ossification is the formation of new bone, which begins as an embryo and continues until early adulthood. It can occur in two ways; through intramembranous or endochondral ossification. This article will discuss both forms of bone ossification, and will consider the clinical relevance of this important physiological process.
Ossification là gì
Did you know?
WebSep 14, 2024 · Soft tissue calcification is commonly seen and caused by a wide range of pathology. Differential diagnosis There is a wide range of causes of soft tissue calcification 1: dystrophic soft tissue calcification (most common) chronic venous insufficiency 2 vascular arterial calcification phleboliths metabolic CPPD (causing chondrocalcinosis) Webossification trong Tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ossification (có phát âm) trong tiếng Pháp chuyên ngành.
WebVật không còn sống là một cơ thể hoặc vật thể vô tri vô giác hoặc đã chết. Đó là bất cứ thứ gì thiếu hoặc ngừng hiển thị các đặc tính của sự sống. Một trong những đặc điểm và sự khác biệt quan trọng nhất của sinh vật không sống được là thiếu nguyên sinh ... WebThuật Ngữ Tiếng Anh Y Khoa Cho Người Mới Bắt Đầu f 20 Ths.BS Nguyễn Thái Duy Thuật ngữ multiple trauma /muhl-tuh-puhl trou-muh/ nghĩa là đa chấn thương, nghĩa là chấn …
Webossification tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ossification trong tiếng Anh. Thông tin thuật ngữ ossification tiếng … Webossifications trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ossifications (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
WebOssify / 'ɔsifai /, Động từ: hoá xương, trở nên cứng nhắc; không thể thay đổi, Hình... Ossifying cốt hóa, Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh Individual Sports 1.745 lượt xem …
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Periosteal ossification là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... hdusstoreWebOpsonization là một hiện tượng tế bào làm tăng hiệu quả thực bào. Để đạt được điều này, cần có sự có mặt của các nguyên tố đặc biệt gọi là opsonin, đó là kháng thể hoặc các … aterianhduoipbWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Punctum ossificationis là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... hdv 7 anti 3 etoilesWebDystrophic calcification ( DC) is the calcification occurring in degenerated or necrotic tissue, as in hyalinized scars, degenerated foci in leiomyomas, and caseous nodules. This occurs as a reaction to tissue damage, [1] including as a consequence of medical device implantation. Dystrophic calcification can occur even if the amount of calcium ... hdukessityWebOssification là gì? Ossification trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc. Ossa là gì? Ossa trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc. Osmotic pressure là gì? Osmotic pressure trong tiếng Anh là … hdurhdWebossification: [noun] the natural process of bone formation. the hardening (as of muscular tissue) into a bony substance. hduyt